Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người ta


[người ta]
people; they; one
Người ta gọi nó là Quang, chứ tên thật của nó là Quan
They call him Quang but his proper name's Quan
Anh không nên để người ta chà đạp mình
You shouldn't let people walk all over you
Người ta đang điều tra tình hình tài chính của họ
Their financial status is under investigation
Tôi phải vất vả lắm mới nói cho người ta hiểu được
I had to struggle to make myself understood



people; they; one; you


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.